Liên hệ
Bảo hành: 3 năm
Đăng ký SĐT nhận báo giá
Đánh giá 1 lượt đánh giá
STT |
CÁC NỘI DUNG CẦN THUYẾT MINH |
||
1 |
Thông tin chung |
Ô tô cơ sở |
Ô tô thiết kế |
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô sát xi tải |
Ô tô xi téc (chở xăng ) |
1.2 |
Nhãn hiêu, số loại |
HINO FL8JTSA 6x2 |
HINO FL8JTSA |
1.3 |
Công thức bánh xe |
(6x2) |
|
2 |
Thông số kích thước |
||
2.1 |
Kích thước bao (DxRxC), mm |
9730x2460x2700 |
9730x2500x3540 |
2.2 |
Khoảng cách trục, mm |
4980 + 1300 |
|
2.3 |
Vệt bánh xe trước/sau, mm |
1925/1855 |
|
2.4 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài, mm |
2185 |
|
2.5 |
Chiều dài đầu xe, mm |
1255 |
|
2.6 |
Chiều dài đuôi xe, mm |
2195 |
2195 |
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe, mm |
270 |
|
2.8 |
Góc thoát trước/sau, (0) |
25/19 |
27/11 |
2.9 |
Chiều rộng cabin, mm |
2355 |
|
2.10 |
Chiều rộng thùng hàng, mm |
… |
2470 |
3 |
Thông số khối lượng |
||
3.1 |
Khối lượng bản thân ô tô, kg |
6280 |
8265 |
3.1.1 |
Phân bố lên trục bánh xe I/, kg |
2920 |
3215 |
3.1.2 |
Phân bố lên trục bánh xe II/III, kg |
3360(1680+1680) |
5050(2525+2525) |
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông, kg |
… |
15540 |
3.3 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế, kg |
… |
15540 |
3.4 |
Số người cho phép chở kể cả lái xe, kg |
03 (195 kg) |
|
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông , kg |
… |
24000 |
3.5.1 |
Phân bố lên trục bánh xe I/, kg |
… |
6250 |
3.5.2 |
Phân bố lên trục bánh xe II/III, kg |
… |
17750(8875+8875) |
3.6 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế, kg |
24000 |
24000 |
3.7 |
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục I/II/III của xe cơ sở, kg |
6500/10000/10000 |
|
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||
4.1 |
Tốc độ cực đại của ô tô, km/h |
100 |
86,1 |
4.2 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được, % |
38,4 |
36,6 |
4.3 |
Thời gian tăng tốc của ô tô khi đầy tải từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m, s |
… |
25,7 |
4.4 |
Góc ổn định ngang tĩnh của ô tô khi không tải, (0) |
… |
39,1 |
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài, m |
10,1
|
|
5 |
Động cơ |
||
5.1 |
Kiểu loại động cơ |
HINO, J08E UF |
|
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh và cách bố trí, phương thức làm mát |
DIESEL, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tuabin tăng áp |
|
5.3 |
Dung tích xi lanh, cm3 |
7684 |
|
5.4 |
Tỷ số nén |
18:1 |
|
5.5 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston, mm |
112x130 |
|
5.6 |
Công suất lớn nhất kW(HP)/ Số vòng quay (vòng/ph) |
184/2500 |
|
5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất N.m(kg.m)/ số vòng quay (vòng/phút) |
739/1800 |
|
5.8 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp |
|
5.9 |
Vị trí động cơ |
Phía trước |
|
6 |
Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô , dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
7 |
Hộp số chính - Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động. - Số cấp tỷ số truyền, tỷ số truyền từng tay số |
Cơ khí, 09 số tiến 01 số lùi, dẫn động cơ khí. i1 = 12,637 i2 = 8,806 i3 = 6,550 i4 = 4,768 i5 = 3,548 i6 = 2,481 i7 = 1,845 i8 = 1,343 i9 = 1,000 iL = 13,21 |
|
8 |
Cầu chủ động |
Hộp liền, bố trí phía sau, i0 = 5,428 |
|
9 |
Vành bánh xe và lốp trên từng trục + Trục I : số lượng, cỡ lốp + Trục II/III: số lượng, cỡ lốp |
Bánh đơn 11.00R20 Bánh đôi 11.00R20 |
|
10 |
Sức chịu tải lốp, kg |
Bánh đơn 3350Kg/830kPa Bánh đôi 3075Kg/830kPa |
|
11 |
Hệ thống treo trước / sau |
Trục I: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, Trục II: phụ thuôc, nhíp lá. Trục III: phụ thuộc, nhíp lá. |
|
12 |
Hệ thống phanh trước / sau |
- Phanh chính (phanh chân): Tang trống, dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén. - Phanh đỗ xe (phanh tay) : Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí. - Phanh dự phòng: Phanh khí xả. |
|
13 |
Hệ thống lái |
Dẫn động lái: thuỷ lực. Cơ cấu lái kiểu trục vít ecu bi tuần hoàn. |
|
14 |
Hệ thống điện |
24V |
|
14.1 |
Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
|
14.2 |
Máy phát |
24V/50 A |
|
14.3 |
Động cơ khởi động |
24V x 4,5 kW |
|
14.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
Đèn chiếu sáng phía trước, màu trắng, số lượng 02; Đèn tín hiệu rẽ, màu vàng, số lượng 04; Đèn lùi, màu trắng, số lượng 01; Đèn tín hiệu phanh và kích thước sau, màu đỏ, số lượng 02; Đèn biển số, màu trắng, số lượng 01 |
|
15 |
Cabin |
Kiểu lật, chở được 03 người, mở 02 cửa |
|
16 |
Thùng hàng |
… |
Xi téc chở xăng |
16.1 |
Kích thước bao ngoài xi téc (Lx ), mm |
… |
7180/6860x2470x1560 |
16.2 |
Bề dày thân/chỏm xi téc, mm |
… |
5/6 |
16.3 |
Số lượng xi téc |
… |
01 |
16.4 |
Dung tích xi téc (lít) |
… |
21000 (tỷ trọng 0,74 kg/lít)
|
17 |
Trang bị phòng chống cháy nổ |
02 bình chữa cháy, 01 xích tiếp đất, ống xả chuyển lên đầu xe, dán các cảnh báo nguy cơ cháy nổ trên thân phải, trái và phía sau của xi téc |
|
18 |
Van hô hấp |
TK-VN do cơ sở Thòn Ký sản xuất tại Việt Nam. Thở ra khi áp suất dư bên trong xi téc Pd =0,5 kg/cm2, thở vào khi áp chân không trong xi téc Pck = 0,015 kg/cm2 |
|
19 |
Bơm xăng |
YB65 do Trung Quốc sản xuất lưu lượng 430 lít/phút, tốc độ vòng quay tối đa 550 vòng/phút, công suất 3,7HP |
|
20 |
Van xả đáy |
C804AQ-100 do Trung Quốc sản xuất có áp suất làm việc là 0,6MPA, đường kính ngõ ra 101,8mm. Nhiệt độ làm việc -200÷ 750 |
Người gửi / điện thoại
Bạn đang cần lựa chọn mua một chiếc chuyên dùng để phục vụ công việc của mình? Bạn đã tìm kiếm thông tin nhiều công ty và tham khảo ý kiến bạn bè và người thân nhưng vẫn chưa hài lòng và vẫn còn phân vân. Bạn hãy đến với công ty chúng tôi và chắc chắn sẽ không phải thất vọng.
Công ty chúng tôi là thương hiệu chuyên cung cấp các loại xe chuyên dụng cả về nhập khẩu và xe do công ty tự sản xuất lắp ráp nên bạn có thể yên tâm về chúng tôi.
= = = = = o$o = = = = =
Địa chỉ: 143B - Thanh Am - Thượng Thanh - Long Biên - Hà Nội
Địa chỉ: Km146 Ql 1A, Trạm Dừng Nghỉ Tiên Du, Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh
Địa chỉ: QL1A Hòa Phước, Hòa Vang, TP Đà Nẵng
Địa chỉ: Đường HT 17, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. HCM
Copyright © 2008 Cẩu Tadano, Xe phun nước, Xe chở xăng dầu, Téc nhôm, Xe cứu hỏa, Xe cứu hộ. All rights reserved.